STT
|
Loại ắc quy
|
Dung lượng
(Ah) |
Kích thước bình đơn
(mm) |
Tổng cao
cả trụ (mm) |
Tuổi thọ
bình quân |
Bảo hành
|
Ghi chú
|
||
Dài
|
Rộng
|
Cao
|
|||||||
1
|
225
|
260
|
183
|
250
|
290
|
≤ 3 năm
|
12 tháng
|
2 Trụ cực
|
|
2
|
240
|
260
|
183
|
250
|
290
|
≤ 3 năm
|
12 tháng
|
2 Trụ cực
|
|
3
|
260
|
260
|
183
|
250
|
290
|
≤ 3 năm
|
12 tháng
|
2 Trụ cực
|
|
4
|
175
|
260
|
183
|
250
|
290
|
≤ 3 năm
|
12 tháng
|
2 Trụ cực
|
|
5
|
195
|
260
|
183
|
250
|
290
|
≤ 3 năm
|
12 tháng
|
2 Trụ cực
|
|
6
|
130
|
330
|
180
|
247
|
270
|
≤ 3 năm
|
12 tháng
|
2 Trụ cực
|
|
7
|
150
|
330
|
180
|
247
|
270
|
≤ 3 năm
|
12 tháng
|
2 Trụ cực
|
PHẠM VI SỬ DỤNG
- Xe điện.
- Xe golf.
- Xe thang sửa chữa điện.
- Bàn nâng điện.
- Xe nâng hàng.
- Xe lau sàn năng lượng mặt trời.
- Và một số nhu cầu sử dụng khác…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.