THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
STT
|
Loại ắc quy
|
Điện thế
(V) |
Dung lượng
(AH) |
Kích thước bình đơn
( mm) |
Tuổi thọ
|
Bảo hành
|
|||
Dài
|
Rộng
|
Cao
|
|||||||
1
|
Ắc quy khởi động dân dụng N-70Ah (10HR) 12V |
12
|
70
|
302
|
171
|
226
|
18 tháng
|
12 tháng
|
|
2
|
Ắc quy khởi động dân dụng N-100Ah (5HR) 12V |
12
|
100
|
405
|
173
|
237
|
18 tháng
|
18 tháng
|
|
3
|
Ắc quy khởi động dân dụng N-150sAh (5HR) 12V |
12
|
135
|
504
|
220
|
240
|
18 tháng
|
18 tháng
|
|
4
|
Ắc quy khởi động dân dụng N-180Ah (5HR) 12V |
12
|
200
|
519
|
276
|
245
|
18 tháng
|
18 tháng
|
|
5
|
Ắc quy khởi động dân dụng N-190Ah (5HR) 12V |
12
|
200
|
519
|
276
|
245
|
18 tháng
|
18 tháng
|
|
6
|
Ắc quy khởi động dân dụng N200Ah (5HR) 12V |
12
|
205
|
519
|
276
|
245
|
18 tháng
|
18 tháng
|
|
7
|
Ắc quy khởi động dân dụng N205Ah (5HR) 12V |
12
|
205
|
519
|
276
|
245
|
18 tháng
|
18 tháng
|
PHẠM VI SỬ DỤNG:
Ắc quy bản cực ống chất lượng cao chuyên dùng cho khởi động ô tô và tàu biển
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.