THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
STT | Loại ắc quy | Điện thế (V) | Dung lượng (Ah) | Kích thước bình (mm) | Tuổi thọ | Bảo hành | |||
Dài | Rộng | Cao | |||||||
1 | Ắc quy tàu hỏa 2V – 420Ah (5HR) | 2 | 420 | 710 | 200 | 470 | 6 năm | 3 năm | |
2 | Ắc quy tàu hỏa 12V – 200Ah (5HR) | 12 | 200 | 330 | 280 | 440 | 6 năm | 3 năm | |
3 | Ắc quy tàu hỏa 24V – 210Ah (5HR) | 24 | 210 | 420 | 240 | 425 | 6 năm | 3 năm | |
4 | Ắc quy tàu hỏa 48V – 210Ah (5HR) | 48 | 210 | 420 | 240 | 425 | 6 năm | 3 năm |
PHẠM VI SỬ DỤNG:
Ắc quy bản cực ống chất lượng cao dùng cho khởi động đầu máy và toa xe đường sắt
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.