THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
STT | Ký hiệu ắc quy | Dung lượng (Ah) | Điện áp định mức (V) | Chế độ phóng điện (Ah) | Kích thước lớn nhất (mm) | Tuổi thọ | Bảo hành | ||
Dài | Rộng | Tổng cao | |||||||
1 | Ắc quy xe goòng hầm mỏ 2V-350Ah KT(5Hr) | 350 | 2 | 5 | 182 | 138 | 468 | 3 năm | 12 tháng |
2 | Ắc quy xe goòng hầm mỏ 2V-450Ah KT(5Hr) | 450 | 2 | 5 | 182 | 176 | 462 | 3 năm | 12 tháng |
3 | Ắc quy xe goòng hầm mỏ 2V-560Ah KT(5Hr) | 560 | 2 | 5 | 160 | 146 | 580 | 3 năm | 12 tháng |
PHẠM VI SỬ DỤNG:
- Xe điện tàu mỏ.
- Khai thác than trong hầm lò.
- Một số nhu cầu sử dụng chuyên biệt khác.
- Có thể sử dụng trong phạm vi môi trường từ 00C đến 450C.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.